Camera IP 4G năng lượng mặt trời HIKVISION DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07

Được xếp hạng 5 sao
0 đánh giá So sánh Đã thêm so sánh
  • Tính năng: 4G, tích hợp thẻ nhớ
  • Công nghệ sản xuất hiện đại bậc nhất
  • Tiên phong trong lĩnh vực camera giám sát
  • Giá sản phẩm đã bao gồm VAT

- Cam kết giá Camera IP 4G năng lượng mặt trời HIKVISION DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 tốt nhất thị trường
- Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng, cách lắp đặt 24/7
- Sản phẩm Camera IP 4G năng lượng mặt trời HIKVISION DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 mới 100%
- Bảo hành sản phẩm miễn phí nếu lỗi đến từ nhà sản xuất

  • Tính năng: 4G, tích hợp thẻ nhớ
  • Công nghệ sản xuất hiện đại bậc nhất
  • Tiên phong trong lĩnh vực camera giám sát
  • Giá sản phẩm đã bao gồm VAT

- Cam kết giá Camera IP 4G năng lượng mặt trời HIKVISION DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 tốt nhất thị trường
- Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng, cách lắp đặt 24/7
- Sản phẩm Camera IP 4G năng lượng mặt trời HIKVISION DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 mới 100%
- Bảo hành sản phẩm 24 tháng nếu lỗi đến từ nhà sản xuất

Thông số kỹ thuật

Image Sensor 1/3 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 2560 × 1440
Min. Illumination B/W: 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Solar panel: tilt: -45° to 45°, rotate:-30° to 30°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 4 and 6 mm optional
Iris Type Fixed
Aperture 4mm: F1.28, 6mm: F1.6
Depth of Field 4 mm: 2.7 m to ∞
6 mm: 5.9 m to ∞
Focal Length & FOV 4 mm, Horizontal FOV: 79°, Vertical FOV: 43°, Diagonal FOV: 93°
6 mm, Horizontal FOV: 49°, Vertical FOV: 26°, Diagonal FOV: 57°
Lens Mount M12
DORI
DORI 4 mm, D: 77 m, O: 30 m, R: 15 m, I: 7 m
6 mm, D: 128 m, O: 50 m, R: 25 m, I: 12 m
Illuminator
Supplement Light Type IR
Supplement Light Range Performance mode: up to 30 m, proactive mode: up to 10 m
IR Wavelength 850 nm
Smart Supplement Light Yes
Video
Main Stream 50 Hz: 12.5 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 15 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 12.5 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 15 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265/ H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,
H.264+ and H.265+: main stream supports under performance mode
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile, Main Profile, High Profile
H.265 Type Main Profile
Bit Rate Control CBR, VBR
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream
Scalable Video Coding (SVC) H.264 and H.265 encoding
Audio
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
Network
Security Password protection, complicated password, basic and digest authentication for HTTP, TLS 1.1/1.2/1.3, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP
User/Host Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
Network Storage Auto Network Replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Web Browser Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Mobile Communication
SIM Card Type Micro SIM
Uplink and Downlink Data Rate Cat 4, uplink: 50 Mbps, downlink: 150 Mbps
Frequency EU:
LTE-TDD: B38/B40/B41
LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
WCDMA: B1/B5/B8
GSM: B3/B5/B8
LA:
LTE-TDD: B38/B40
LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B28/B66
WCDMA:B1/B2/B3/B4/B5/B8
GSM: B2/B3/B5/B8
Standard LTE-TDD, LTE-FDD, WCDMA, GSM
Image
SNR ≥ 52 dB
Wide Dynamic Range (WDR) Digital WDR
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Settings Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser
Transducer
Transducer Type PIR + Radar
Detection Angle 4 mm: Horizontal: 80°, vertical: 42°, 6 mm: Horizontal: 50°, vertical: 22°
Detection Range Up to 12 m
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
On-Board Storage Built-in eMMC storage, up to 8 GB,
Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB,
For eMMC storage, 5 GB is available for recording.
Built-in Microphone Yes
Built-in Speaker Yes
Reset Key Yes
Event
Basic Event Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error
Linkage Upload to NAS/memory card, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, audible warning
General
Power Power Consumption and Current:
Typical power scenarios: 1.85 W (4G working)
Standby scenarios: 80 mW
Max. power consumption: 7 W
Power Supply:
12 VDC
*For debugging only
6.5 W (deviation: ± 1 W) Solar panels
Power Interface:
Power supply interface: Ø 5.5 mm coaxial power plug
Extened solar panel: Ø 5.5 mm coaxial power plug
Material Plastic
Storage Conditions 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General Function Heartbeat, mirror, flash log
Startup and Operating Conditions 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Dimension 213.7 mm × 292.4 mm × 188.7 mm
Weight Approx. 1.42kg
Battery
Battery Type Ternary Lithium
Max. Charging Voltage 12.6 V
Capacity 51.46 Wh
Operating Temperature Charging: 0 °C to 45 °C (32 °F to 113 °F)
Discharging: -20 °C to 50 °C (-4 °F to 122 °F)
Battery Voltage 8.1 V to 12.6 V
Cycle Lifetime Proactive mode: 1.5 days,
Standby mode: 11 days
Battery Life More than 800 cycles
Battery Weight Approx. 185g
Approval
RF CE-RED: EN 301489-1 V2.1.1 (BT or 2.4G), EN 301489-17 V3.1.1 (BT or 2.4G), EN 300328 V2.1.1 (BT or 2.4G), EN 62311: 2008 (BT or 2.4G)
*CE certification is only for the device sold in the European region.
EMC CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014, RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,
*CE and RCM certifications are only for the device sold in the European region.
Safety CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
LOA: IEC/EN 60950-1,
*CE and LOA certifications are only for the device sold in the European region.
Environment CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006,
*CE certification is only for the device sold in the European region
Protection IP67: IEC 60529-2013

– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.

– Độ phân giải: 4.0 megapixel.

– Hỗ trợ PIR + Radar chống báo động giả.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 10m ~ 30m.

– Tích hợp micro và loa đàm thoại 2 chiều.

– Hỗ trợ sim 4G (LTE-TDD/LTE-FDD/TD-SCDMA).

– Tích hợp bộ nhớ 8GB eMMC.

– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ  microSD/microSDHC/microSDXC, lên đến 256GB.

– Pin dự phòng Ternary lithium 51.46Wh.

– Tấm pin năng lượng mặt trời 6.5W.

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời

Đánh giá Camera IP 4G năng lượng mặt trời HIKVISION DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07
Chưa có
đánh giá nào
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Camera IP 4G năng lượng mặt trời HIKVISION DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Chưa có hỏi đáp nào.

    Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
    Đóng

    Tìm kiếm sản phẩm

    0855.116.555