Camera thân trụ 2MP Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF

Được xếp hạng 5 sao
0 đánh giá So sánh Đã thêm so sánh
  • Tính năng: Phát hiện chuyển động, tích hợp thẻ nhớ, có mic
  • Công nghệ sản xuất hiện đại bậc nhất
  • Tiên phong trong lĩnh vực camera giám sát
  • Giá sản phẩm đã bao gồm VAT

- Cam kết giá Camera thân trụ 2MP Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF tốt nhất thị trường
- Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng, cách lắp đặt 24/7
- Sản phẩm Camera thân trụ 2MP Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF mới 100%
- Bảo hành sản phẩm miễn phí nếu lỗi đến từ nhà sản xuất

  • Tính năng: Phát hiện chuyển động, tích hợp thẻ nhớ, có mic
  • Công nghệ sản xuất hiện đại bậc nhất
  • Tiên phong trong lĩnh vực camera giám sát
  • Giá sản phẩm đã bao gồm VAT

- Cam kết giá Camera thân trụ 2MP Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF tốt nhất thị trường
- Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng, cách lắp đặt 24/7
- Sản phẩm Camera thân trụ 2MP Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF mới 100%
- Bảo hành sản phẩm 24 tháng nếu lỗi đến từ nhà sản xuất

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.9 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 1920 × 1080
Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 121°
4 mm, horizontal FOV 83°, vertical FOV 44°, diagonal FOV 99°
Lens Mount M12
Iris Type Fixed
Aperture F1.6
DORI
DORI 2.8 mm, D: 45 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m
Illuminator
Supplement Light Type IR, White Light
Supplement Light Range Up to 30 m
Smart Supplement Light Yes
IR Wavelength 850 nm
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile, Main Profile, High Profile
H.265 Type Main Profile
Bit Rate Control CBR, VBR
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream
Audio
Audio Type Mono sound
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711 ulaw)/64 Kbps (G.711 alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
Network
Security Password protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G (only -F model supports)), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP
User/Hos Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
Wide Dynamic Range (WDR) Digital WDR
SNR ≥ 52 dB
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser
Privacy Mask 4 programmable polygon privacy masks
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256GB
Built-in Microphone Yes
Reset Key Yes
Event
Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception
Linkage Upload to FTP/memory card, send email, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 6.5 W
Material Metal & Plastic
Dimension 170.8 mm × 66 mm × 69.1 mm
Weight Approx. 265g
Storage Conditions -30°C to 60°C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language English, Ukrainian
General Function Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection, password reset via email
Approval
EMC FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B,
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN
50130-4: 2011 +A1: 2014,
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,
IC: ICES-003: Issue 7
Safety UL: UL 62368-1,
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005
Environment CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
Protection IP67: IEC 60529-2013

Camera IP hình trụ 2MP – tích hợp khe cắm thẻ nhớ và micro
• Cảm biến 1/2.9″ progressive scan CMOS
• Chuẩn nén H.265 , H.265+ , H.264 , H.264+ ; Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
• Độ nhạy sáng Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON)
• Chống ngược sáng DWDR , BLC , 3D DNR
• Độ phân giải tối đa 1920×1080 @ 25/30fps
• Ống kính 2.8/4mm
• Tầm xa hồng ngoại 30m / Tầm xa đèn ánh sáng trắng 20m
• Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB , cho phép ghi video
• Tích hợp Micro
• Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect
• Hỗ trợ sự kiện: phát hiện chuyển động người / phương tiện
• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP67
• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03af

Đánh giá Camera thân trụ 2MP Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF
Chưa có
đánh giá nào
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Camera thân trụ 2MP Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Chưa có hỏi đáp nào.

    Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
    Đóng

    Tìm kiếm sản phẩm

    0855.116.555